Có 4 kết quả:

火机 huǒ jī ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ火機 huǒ jī ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ火雞 huǒ jī ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ火鸡 huǒ jī ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 打火機|打火机[da3 huo3 ji1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 打火機|打火机[da3 huo3 ji1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

turkey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

turkey

Bình luận 0